Có 1 kết quả:

碧眼 bì yǎn ㄅㄧˋ ㄧㄢˇ

1/1

bì yǎn ㄅㄧˋ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

blue eyes

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0